kết quả tìm kiếm ヒューゴ・リー, ​​tổng số 234 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾/台南市
75年、台湾の国立芸術学校を卒業後にアメリカに渡り、イリノイ大学とニューヨーク大学で映画制作を学ぶ。在学中に製作した作品が数々の賞を受賞、輝かしい成績を収める。監督デビューは91年、台湾・アメリカ合作の「推手」。その後も続けて秀作を発表、00年の「グリーン・デスティニー」でアカデミー外国語映画賞など4部門を受賞、一躍ハリウッドでも大きな注目を集める。03年の...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/上海
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh ウクライナ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/アトランタ
出身地アトランタの大学とニューヨークのニューヨーク大学映画学科で映画制作を学び、在学中からジャーナリスティックな短編や中編で頭角を現す。1986年、「シーズ・ガッタ・ハヴ・イット」の商業的なヒットをきっかけに大手スタジオからオファーがかかるようになり、「スクール・デイズ」(88)を監督。ブルックリンの黒人街で持ち上がる人種差別騒動を描いた「ドゥ・ザ・ライト・...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/マサチューセッツ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ランカシャー
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ケント州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/シカゴ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/マンチェスター
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミネアポリス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/四川省