kết quả tìm kiếm 円谷優希, ​​tổng số 3890 (mất {taketime} giây).

tên khác やぎゆうき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác わだゆうき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ゆうきみお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/山形
本名は菅野莉奈。12年、第37回ホリプロスカウトキャラバンで、応募総数2万9521人の中からグランプリに選ばれ、優希美青の芸名で活動することが決定。13年、「乙女のレシピ」で映画に初出演し(公開は14年)、TVドラマ「雲の階段」にもレギュラー出演。NHK連続テレビ小説「あまちゃん」(13)で劇中のアイドルグループ「GMT47」の最年少人気メンバー・小野寺薫子...
tên khác まえかわゆうき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大分
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ゆうきひろ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さかきばらゆうき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/岡山
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác はせみき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/広島
tên khác しおやゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さくらぎゆきね, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京