kết quả tìm kiếm 末次美佐緒, ​​tổng số 5721 (mất {taketime} giây).

tên khác おがためぐみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
東京声専音楽学校卒業。在学中から演劇活動を行い、卒業後は「ネヴァーランド・ミュージカル・コミュニティ」の劇団員として活動する。劇団の解散を機に、声優に転向。デビュー作のTVアニメ「幽遊白書」(93)の蔵馬役で注目を集め、「新世紀ヱヴァンゲリオン」シリーズ(95~)では主人公・碇シンジの声を担当。少年のキャラクターや中性的なキャラクターに定評がある。歌手やラジ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/長崎
tên khác いなぐまみお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
tên khác ささきまお, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さとうがじろう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác あさがわなおみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --