kết quả tìm kiếm 藤井隆, ​​tổng số 5845 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác つついみちたか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
1990年、映画「バタアシ金魚」で俳優デビューし、第14回日本アカデミー賞新人俳優賞を受賞。その後、TVドラマ「あすなろ白書」(93)や「君といた夏」(94)、「王様のレストラン」(95)などの恋愛ドラマで脚光を浴び、トレンディドラマ俳優として人気を博す。近年の映画出演作に「64 ロクヨン 前・後編」「聖の青春」(いずれも16)、「ママレード・ボーイ」「洗骨...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いまいきよたか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/群馬
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác SATOU RYOUTA, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さとうりゅうた, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
日本大学芸術学部卒業。99年、舞台「BOYS TIME」で俳優デビュー。翌年は「世にも奇妙な物語・映画の特別編」でスクリーンデビューし、人気TVドラマ「池袋ウエストゲートパーク」にも出演する。TVドラマ「木更津キャッツアイ」(02)のマスター役で注目を集め、劇場版の「日本シリーズ」(03)と「ワールドシリーズ」(06)にも出演。海上保安官たちの活躍を描く人気...
tên khác さいとうりゅうせい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ふじもとたかひろ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/福岡