kết quả tìm kiếm 長妻怜央, ​​tổng số 882 (mất {taketime} giây).

tên khác やなぎゆうれい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/広島
tên khác よしいれい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
ホリプロスカウトキャラバンをきっかけに芸能界入りし、96年にデビュー。TVドラマ「仮面天使ロゼッタ」(98)に主演するなどアイドル・女優として活動していたが、白血病を患い芸能活動を休止。過酷な闘病生活を乗り切り、02年に復帰を果たした。映画「火火(ひび)」(04)、「妖怪大戦争」(05)などに出演するほか、TVドラマや舞台にも多数参加する。デビュー15周年の...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác きくかわれい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 妻夫木聰, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
妻夫木 聰(1980年12月13日-),日本男演員,出生於福岡縣。妻子是美日混血演員舞子。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Satoshi Tsumabuki, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --