kết quả tìm kiếm ケン・チョン, ​​tổng số 139 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
中学1年生までフィギュアスケーターとして活動したのち、TVドラマ「メイクイーン」(12)で子役としてデビューする。TVドラマ「ジキルとハイドに恋した私 Hyde, Jekyll, Me」(15)、映画「隻眼の虎」(15)、TVドラマ「W 君と僕の世界」(16)などに出演し、第92回アカデミー作品賞にノミネートされた映画「パラサイト 半地下の家族」(19)では...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/エドモントン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --