kết quả tìm kiếm チャン・ソヨン, ​​tổng số 152 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
92年、韓国文化放送の第21期タレント公開採用に合格して芸能界入り。俳優デビュー作のTVドラマ「われら天国」(93)が韓国国内でヒットする。97年にラブコメディ「敗者復活戦」で映画デビューし、第18回青龍賞新人男優賞を受賞した。TVドラマ「イヴのすべて」(00)は日本でも放送され、ペ・ヨンジュン、イ・ビョンホン、ウォンビンとともに“韓流四天王”と称されて韓流...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾/タイペイ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/四川省
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/鞍山市
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --