kết quả tìm kiếm 上川拓郎, ​​tổng số 5614 (mất {taketime} giây).

tên khác かみかわたかや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
89年、中央大学在学中に演劇集団キャラメルボックスに入団し、看板俳優として活躍。NHKの放送70周年記念日中共同制作ドラマ「大地の子」(96)で主人公に抜てきされ、97年エランドール新人賞を受賞する。映画デビュー作「東京夜曲」(98)で日本アカデミー賞新人俳優賞、「梟の城」(00)で同優秀助演男優賞を受賞した。その後、NHK大河ドラマ「功名が辻」(06)をは...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
NMB48
tên khác かわかみれな, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/香川
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かわかみゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かわかみしゅうさく, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大分
1993年生まれ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かわかみだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かわかみまお, Quốc gia --, địa chỉ sinh --