kết quả tìm kiếm 名古屋章, ​​tổng số 1849 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Masaaki Sakai, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
Born the son of Shunji Sakai, a famous comedian in Japan, Sakai initially came to fame by fronting the group sounds band The Spiders. This group, formed in 1962, was popular throug...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 章子怡, Quốc gia --, địa chỉ sinh Beijing - China
章子怡(1979年2月9日-),生於中國北京,中國大陸女演員和製片人。章子怡從小學習舞蹈,後考入中央戲劇學院戲劇表演系。在學期間,因主演張藝謀的電影《我的父親母親》(1999年)成名,之後因參演《臥虎藏龍》(2000年)而揚名世界。章子怡先後與電影名導如張藝謀、李安、王家衛等人合作,出演《英雄》(2002年)、《十面埋伏》(2004年)、《2046》(200...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --