kết quả tìm kiếm 和崎俊也, ​​tổng số 3644 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Kazuya Kamenashi, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かめなしかずや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
2001年に結成された、ジャニーズ事務所のアイドルグループ「KAT-TUN」のメンバー。99年、TVドラマ「3年B組金八先生」で俳優デビューする。「ごくせん」(05)でブレイクし、続く「野ブタ。をプロデュース」(05)では山下智久とダブル主演を務めた。その後、連続ドラマ「サプリ」「たったひとつの恋」(ともに06)、「1ポンドの福音」(08)、「神の雫」(09...
tên khác Kazunari Ninomiya, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たなべかずや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/横浜
tên khác わだあきや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/茨城
tên khác しまさかずや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/山梨
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たかはしかずや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
1988年、4人組ロックバンド「男闘呼組」の一員として、ジャニーズ事務所からデビュー。同バンドのメンバーが主演した「ロックよ、静かに流れよ」(88)で映画デビューし、個人でも舞台「ペール・ギュント」(90)や「スラブ・ボーイズ」などに出演する。93年に男闘呼組が解散し、1年ほど米国で放浪の旅をした後、俳優として活動を再開。映画では「八つ墓村」(96)、「マル...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --