kết quả tìm kiếm 平田研也, ​​tổng số 8514 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác すだじゅんや, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おかだかずや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/群馬
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/鹿児島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác うちだゆうや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/兵庫
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/長崎
tên khác いしだたくや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
02年・第15回「ジュノン・スーパーボーイ・コンテスト」でフォトジェニック賞を受賞して芸能界入りし、05年のTVドラマ「青春の門・筑豊編」で俳優デビュー。映画初出演作「蝉しぐれ」(05)でキネマ旬報新人賞を受賞し、アニメ映画「時をかける少女」(06)には声優として参加した。以降、TVドラマ「ガチバカ!」(05)や映画「ラフ ROUGH」「夜のピクニック」(0...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác つきたまさや, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たぶちともや, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
UNISON SQUARE GARDEN
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác せんだたくや, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --