kết quả tìm kiếm 湯怡, ​​tổng số 1039 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 黃瀞怡, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
黃瀞怡(泰雅語:Amuy,1989年2月27日-),藝名小薰,是臺灣女藝人,活躍於電視劇和電影界。出生於臺灣桃園市,為泰雅族原住民,老家是石門水庫附近的活魚餐廳,直到國中才搬到龍潭區市區。2005年因參加電視節目《我愛黑澀會》成名,在節目中表現亮眼突出,被選中為第一批正式出道的黑澀會美眉成員之一。2008年8月8日黑澀會美眉(正式更名為黑Girl)歷經許多次...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 章子怡, Quốc gia --, địa chỉ sinh Beijing - China
章子怡(1979年2月9日-),生於中國北京,中國大陸女演員和製片人。章子怡從小學習舞蹈,後考入中央戲劇學院戲劇表演系。在學期間,因主演張藝謀的電影《我的父親母親》(1999年)成名,之後因參演《臥虎藏龍》(2000年)而揚名世界。章子怡先後與電影名導如張藝謀、李安、王家衛等人合作,出演《英雄》(2002年)、《十面埋伏》(2004年)、《2046》(200...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Jiayi Li, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --