kết quả tìm kiếm 落地生根, ​​tổng số 2013 (mất {taketime} giây).

tên khác あせい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かつぢりょう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
TVドラマ「千晶、もう一度笑って」(00)で俳優デビュー。スクリーンデビューは「世にも奇妙な物語・映画の特別編」(00)の「携帯忠臣蔵」。「リリィ・シュシュのすべて」(01)、「バトル・ロワイアルII」(03)などを経て、05年、阪本順治監督のサスペンス大作「亡国のイージス」(05)で物語の一端を担う大役に抜擢され注目を集めるようになる。同作で日本アカデミー...
tên khác ふくちりょう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/沖縄
tên khác はやしだいち, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/群馬
tên khác じびきごう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác きくちひとみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡