kết quả tìm kiếm 齋藤徳一, ​​tổng số 5320 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さいとうたくみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さいとうりな, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác きしべいっとく, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
1967年、グループサウンズの人気バンド「ザ・タイガース」のベーシストとしてデビュー。“サリー”の愛称で親しまれ、71年のグループ解散までリーダーを務める。その後も音楽活動を続けたが、75年に演出家・久世光彦の勧めで本格的に俳優に転身。大林宣彦監督作「時をかける少女」(83)や伊丹十三監督作「お葬式」(84)などを経て、カンヌ国際映画祭審査員グランプリに輝い...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác でんいっとく, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かめしまかずのり, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác こうどうひろのり, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
11月14日生まれ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いとうけいとく, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/茨城
tên khác ふじでらみのり, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --