kết quả tìm kiếm アニー・ジラルド, ​​tổng số 21 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フランス/パリ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フランス/パリ
仏パリ出身。俳優のイポリット・ジラルドとイザベル・オテロを両親に持つ。3歳の頃、父の出演作「愛のあとに」(91)に子役で出演。本格的なスクリーンデビュー作となった主演作「消えたシモン・ヴェルネール」(10)の演技で高い評価を得、フランス映画界の新しい才能として注目を集めた。「最後のマイ・ウェイ」(12)を経て、15年には小栗康平監督作「FOUJITA」をはじ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フランス/パリ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ケンタッキー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フランス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾/タイツォン市