kết quả tìm kiếm カイル・ムーニー, ​​tổng số 21 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンディエゴ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
米ニューヨーク州に生まれ、ジョージア州の農場で育つ。ジョージア大学で演劇を専攻。ABCにスカウトされて契約を結び、ロサンゼルスに移る。「ホームフロント」(91~93)、「アーリー・エディション」(96~00)などのTVシリーズで活躍し、映画ではリメイク版「キング・コング」(05)や「キングダム 見えざる敵」(07)に出演。2011年には主演作「フライデー・ナ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ワシントン州
米ワシントン大学卒。デビッド・リンチ監督の「砂の惑星」(84)で映画デビューを果たし、続いて同監督の「ブルーベルベット」(86)にも出演、SFアクション「ヒドゥン」(87)でも味のある演技を見せる。再びリンチ監督とコラボレーションしたドラマ「ツイン・ピークス」(90、91)のデイル・クーパー捜査官役で広く人気を集め、劇場版「ツイン・ピークス ローラ・パーマー...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ワシントン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/フィラデルフィア
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/バンクーバー
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ロサンゼルス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --