kết quả tìm kiếm ジョン・リスゴー, ​​tổng số 355 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
ニューヨーク出身。父は舞台監督兼プロデューサー、母は元女優。ハーバード大学時代に演劇に熱中し、英国に渡ってロンドン芸術アカデミー(LAMDA)に入学。帰国後、ブロードウェイを中心に活躍し、73年の「The Changing Room(原題)」でトニー賞助演男優賞を受賞する。72年に映画デビュー。「ガープの世界」(82)に続き「愛と追憶の日々」(83)で2年連...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フィリピン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/マサチューセッツ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/コネチカット州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/インディアナ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/メリーランド州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニュージャージー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/テキサス州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/フィラデルフィア
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/シカゴ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ペンシルベニア
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/セントルイス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/トロント
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/マサチューセッツ州