kết quả tìm kiếm チェン・ホン, ​​tổng số 100 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
EXO
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミネアポリス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/浙江省
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/重慶
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh タイ
ベトナム人の両親もと、タイの難民キャンプで生まれ、まもなく一家で米ニューオーリンズに移住。ボストン大学で映画学コースを修了後、ニューヨークで演技を学ぶ。2006年頃から女優として活動を開始。ニューオーリンズを襲ったハリケーンの被災者たちを描いたTVシリーズ「Treme(原題)」(11~13)で、ベトナムからの移民の娘を演じ、ポール・トーマス・アンダーソン監督...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --