kết quả tìm kiếm ハビエル・カマラ, ​​tổng số 11 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh スペイン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh メキシコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh スペイン/カナリア諸島
スペインを代表する演技派俳優。芸能一家に生まれ、6歳でキャリアをスタートさせる。10代の頃は俳優業だけでなく、ラグビーのナショナルチームのメンバーとしても活躍。90年、「ルルの時代」で本格的にスクリーンデビューすると、「ハイヒール」などペドロ・アルモドバル作品をはじめとしたスペイン映画に数多く出演。アメリカ進出作「夜になるまえに」(00)でアカデミー主演男優...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh スペイン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh スペイン/シウダー・レアル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --