kết quả tìm kiếm ビビアン・リー, ​​tổng số 233 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh インド/ダージリン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾
台湾出身で先住民タイヤル族をルーツにもつ。歌手、女優、タレント、作詞家など活動は多岐にわたり、台湾、日本、中国、香港などアジア広域で人気と高い知名度を誇る。90年、台湾テレビ局主催のコンテストでグランプリを受賞し、アイドルグループ「少女隊」のメンバーとしてデビュー。95年から日本での活動を始め、96年からはバラエティ番組「ウッチャンナンチャンのウリナリ!!」...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/リンカンシャー
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミネソタ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh ドイツ/アウクスブルク
ドイツで生まれ、米コロラド州ボルダーで育つ。子どもの頃から舞台に立ち、ロサンゼルスのアメリカン・アカデミー・オブ・ドラマティック・アーツなどで演技を学んだ後、シアトルで舞台女優としてのキャリアをスタート。デビッド・リンチ監督の「ワイルド・アット・ハート」(90)への出演に続き、同監督のTVドラマ「ツイン・ピークス」(90~91)では物語の核となる殺人事件の被...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ノースカロライナ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ブレントフォード
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --