kết quả tìm kiếm ピーター・ハドソン, ​​tổng số 156 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ロサンゼルス
父親がカントリー歌手のビル・ハドソン、母親が女優ゴールディ・ホーンという家庭に生まれるが、幼い頃に両親が離婚し、彼女が3歳の時より、ゴールディ・ホーンのパートナーである俳優カート・ラッセルが育ての父となる。映画デビューは98年の「DESERT BLUE」。99年の「200本のたばこ」などで注目を集め、キャメロン・クロウ監督の「あの頃ペニー・レインと」(00)...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/イリノイ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミシガン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/シカゴ
子どもの頃から地元シカゴの教会のゴスペル隊や劇団に参加。04年、FOXの人気オーディション番組「アメリカン・アイドル」シーズン3に出演し、決勝戦まで勝ち進むも王座には届かず。ブロードウェイミュージカル「ドリームガールズ」(06)の映画化のオーディションでシーズン3の優勝者ファンタジア・バリーノを抑えエフィー役を獲得し、映画デビュー。共演のビヨンセをも圧倒する...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/オクラホマシティ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/オレゴン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/バージニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ハンプシャー州
俳優
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ウィスコンシン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ペンシルバニア州
俳優
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh オーストラリア/シドニー