kết quả tìm kiếm リチャード・ブラッドフォード, ​​tổng số 142 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/コネチカット
幼い頃より子役として活躍し、ロバート・デ・ニーロの息子を演じた「恋におちて」(84)で映画デビュー。93年、スティーヴン・ソダーバーグ監督の「わが街 セントルイス」で映画初主演し、「ハッカーズ」、レオナルド・ディカプリオ主演「ロミオ+ジュリエット」、キルステン・ダンスト主演の「チアーズ」、「プール」(02)などの作品でキャリアを重ね、青春スターとして成長著し...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンフランシスコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ボストン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ケンブリッジ
英ケンブリッジ出身。ロンドンの王立演劇学校で演技を学んだ後、俳優としてデビュー。42年の「軍旗の下に」(日本劇場未公開)で映画に初出演してからも舞台に立っていたが、50年代から映画出演が多くなり、やがてプロデュース業にも進出。映画「紳士同盟」(60)や「大脱走」(63)などでバイプレイヤーとして存在感を放ち、69年には反戦ミュージカル「素晴らしき戦争」(69...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミネソタ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/メーコン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニュージャージー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/イリノイ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --