kết quả tìm kiếm ロイド・ブリッジス, ​​tổng số 35 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ハリウッド
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ロサンゼルス
父は俳優のロイド・ブリッジス、母は女優のドロシー・ディーン・ブリッジス、兄も俳優という芸能一家の生まれ。子どもの頃から両親の出演作などに顔を出し、1970年に本格的な映画デビューを果たす。71年、「ラスト・ショー」でアカデミー助演男優賞に初ノミネートされ、クリント・イーストウッド主演の「サンダーボルト」(74)では相棒のライトフット役で再び同賞の候補に。その...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/オンタリオ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンフランシスコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニュージャージー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/スタンフォード
10代の頃に演技に興味を持ち、米ニューヨークのネイバーフッド・プレイハウス・スクール・オブ・シアターで演技を学ぶ。その後、舞台俳優としてキャリアをスタートし、ブロードウェイをはじめ数多くのステージに立ち、75年の「カッコーの巣の上で」でスクリーンデビュー。76年に拠点をロサンゼルスに移し、TVシリーズ「Taxi(原題)」(78~83)に出演して米国内で人気が...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ネブラスカ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/テキサス州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh オーストラリア/シドニー
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンフランシスコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --