kết quả tìm kiếm 周隼, ​​tổng số 612 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Jun Kunimura, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác くにむらじゅん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
高等専門学校を退学後、大阪放送劇団付属研究所に入所。「にしむくさむらい」で初舞台を踏み、1981年に井筒和幸監督作「ガキ帝国」で映画デビューする。リドリー・スコット監督作「ブラック・レイン」(89)、ジョン・ウー監督作「ハード・ボイルド 新・男たちの挽歌」(92)、クエンティン・タランティーノ監督作「キル・ビル」(03)など海外作品でも活躍し、韓国映画「哭声...
tên khác こもりはやと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/三重
tên khác せきはやた, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác ふじいはやと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác たにはやと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/鹿児島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Hayato Ichihara, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --