kết quả tìm kiếm 夏目ベール, ​​tổng số 1226 (mất {taketime} giây).

tên khác なつめべーる, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
テレビレポーターを経て、04年にAV女優に転向。07年8月に引退してからは、TVやラジオでタレントとして活動している。女優として、TVドラマ「コスプレ幽霊 紅蓮女」(08)、「怨み屋本舗REBOOT」(09)や、映画「鎧 サムライゾンビ」「さそり」(ともに08)、「KING GAME キングゲーム」(09)に出演している。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ペンブルックシャー州
父親は金融アドバイザー、母親はダンサー。姉の影響で子役として演技を学び、1987年にスティーブン・スピルバーグ監督の「太陽の帝国」でスクリーンデビュー。その後、しばらくは役に恵まれなかったが、地道に映画に出演し続け、96年のジェーン・カンピオン監督作「ある貴婦人の肖像」で再び注目を集め、「アメリカン・サイコ」(00)で俳優として成長したところを見せつけた。そ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フランス/パリ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Masako Natsume, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なつめしの, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なつめともゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
シャムキャッツ
tên khác なつめくるみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác めぐろれん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --