kết quả tìm kiếm 孔雀眼, ​​tổng số 220 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác せんげんよしこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
2008年、芸能事務所主催のオーディションで入選したのを機に芸能界入り。モデルやグラビアアイドルとして活躍し、特撮ドラマ「仮面ライダーフォーゼ」(11)のヒロイン・城島ユウキ役で注目を集める。映画「HK 変態仮面」(13)でもヒロイン役を好演し、NHK連続テレビ小説「まれ」(15)で主人公の親友の1人を演じブレイクする。「ふみカス」の愛称で親しまれ、天然系の...
tên khác Gong Yoo, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Gong Myung, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 孔劉, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
孔劉(韓語:공유,1979年7月10日-),本名孔地哲(韓語:공지철),韓國男演員、模特兒,本貫曲阜孔氏(受訪時自稱是中國古代著名教育家和思想家、儒家創始人孔子的後代),藝名「孔劉」取自父母姓氏,常被音譯為「孔侑」。因頭形較小,常有「대가리(小豆)」的別號,自2001年以《學校4》出道後,影迷們亦以「꽁(GGong)」作稱呼。 2007年出演MBC電視劇《咖...
tên khác Gong Yoo, Quốc gia --, địa chỉ sinh Busan, South Korea
Gong Yoo (Hangul: 공유) is a South Korean actor. He started his career in showbiz as a VJ and subsequently debuted with parts in school dramas and films, eventually gaining starring ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --