kết quả tìm kiếm 御東地崇史, ​​tổng số 4427 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác みいけたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
横浜放送映画専門学院(現・日本映画学校)で学び、今村昌平監督や恩地日出夫監督に師事。91年にビデオ作品で監督デビューし、「新宿黒社会 チャイナ・マフィア戦争」(95)が初の劇場映画となる。Vシネマ、劇場版の双方で数多くの作品を演出。「スキヤキ・ウエスタン ジャンゴ」(07)、「十三人の刺客」(10)はベネチア国際映画祭コンペティション部門で上映され、海外でも...
tên khác いりえたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác やまなかたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/茨城
tên khác おざきたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác えんどうふみたか, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác とうちひろき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 艾瑪·史東, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
艾蜜莉·珍·史東(英語:Emily Jean Stone,1988年11月6日-),是一名美國女演員。史東是奧斯卡金像獎、英國電影學院獎和金球獎的獲得者,而且於2017年成為全球最高收入的女演員。她曾名列2013年的《富比士》世界百大名人權力榜和2017年《時代》百大人物,並被媒體譽爲當代最具才華的女演員之一。 史東在亞利桑那州斯科茨代爾出生及成長,兒時的她...
tên khác Emma Stone, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Hank Stone, Quốc gia --, địa chỉ sinh --