kết quả tìm kiếm 渡部大輔, ​​tổng số 4974 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác わたなべだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
06年、TVドラマ「ウルトラマンメビウス」のイカルガ・ジョージ隊員役で俳優デビューを果たす。翌07年~09年には「ミュージカル・テニスの王子様」で青学4代目・手塚国光役を演じ、その後もミュージカル劇など舞台を中心に活動。映画では、人気ボーイズラブ作品「タクミくんシリーズ」(09~11)や「僕たちの高原ホテル」(13)に出演し、カバディを題材にした青春映画「カ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Takeshi Watabe, Quốc gia --, địa chỉ sinh Kochi Prefecture, Japan
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác わたなべしゅう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/秋田
08年、第21回ジュノン・スーパーボーイ・コンテストで準グランプリを受賞して芸能界入り。10年、特撮ドラマシリーズ「仮面ライダーオーズ」主演に抜てきされてブレイクし、劇場版関連作にも出演。ドラマ版終了後は、「妄想捜査 桑潟幸一准教授のスタイリッシュな生活」(12)、NHK連続テレビ小説「純と愛」(12~13)、「救命病棟24時」第5期(13)、時代劇「鼠、江...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác わさべわたる, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
スカート
tên khác おおのだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/横浜
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác わたなべよういち, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡