kết quả tìm kiếm 火龍帝國, ​​tổng số 1171 (mất {taketime} giây).

tên khác Xinghuo Zhong, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
仲星火,安徽亳县人。1949年进入上海电影制片厂任演员。曾在《今天我休息》、《李双双》等近40部影片中扮演主要角色或重要角色。其表演朴实风趣。影片《李双双》中的孙喜旺虽然是个配角,却给观众留下了深刻印象。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Xinghuo Zhong, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
仲星火,安徽亳县人。1949年进入上海电影制片厂任演员。曾在《今天我休息》、《李双双》等近40部影片中扮演主要角色或重要角色。其表演朴实风趣。影片《李双双》中的孙喜旺虽然是个配角,却给观众留下了深刻印象。
tên khác Xinghuo Zhong, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
仲星火,安徽亳县人。1949年进入上海电影制片厂任演员。曾在《今天我休息》、《李双双》等近40部影片中扮演主要角色或重要角色。其表演朴实风趣。影片《李双双》中的孙喜旺虽然是个配角,却给观众留下了深刻印象。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ひのはちぞう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/島根
tên khác ひのしょうへい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
1962年にTVドラマ「少年探偵団」でデビューし、子役として活動をスタート。NHK大河ドラマ「国盗り物語」(73)の豊臣秀吉役で注目される。初主演作「俺の血は他人の血」(74)でスクリーンデビューを果たすと、以降は「極道の妻たち 危険な賭け」(96)、「梟の城」(99)、「六本木錬金の帝王 カポネ」(03)など、時代劇や任侠ものを中心に数多くの映画やTVドラ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Sylvester Stallone, Quốc gia --, địa chỉ sinh New York City, New York, USA
Sylvester Stallone Gardenzio, nicknamed Sly, (New York, July 6, 1946), is an actor, screenwriter, director, film producer and American entrepreneur. He is best known for the inter...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác とまりてい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/徳島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --