kết quả tìm kiếm 田中優香, ​​tổng số 9690 (mất {taketime} giây).

tên khác たなかゆか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/福岡
HKT48
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/長崎
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ゆうか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
池袋でスカウトされたのをきっかけに芸能界入り。芸名は、約1万7000件の応募の中から選ばれた。98年、アイドルユニット「HiP」の一員として活動を始め、TVドラマ「ミックスパイください」に出演。グラビアアイドルやタレントとして活躍し、癒し系アイドルの先駆けとして人気を集める。映画「恋に唄えば」(02)では、竹中直人とともに主演を務め、日本アカデミー賞新人俳優...
tên khác やまゆうか, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ばんゆうか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/富山
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おぐらゆか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác すずきゆうか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác すぎおゆか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さいとうゆうか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉