kết quả tìm kiếm 香港奇案之三老爺車縱火案, ​​tổng số 5374 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ひのはちぞう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/島根
tên khác Xinghuo Zhong, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
仲星火,安徽亳县人。1949年进入上海电影制片厂任演员。曾在《今天我休息》、《李双双》等近40部影片中扮演主要角色或重要角色。其表演朴实风趣。影片《李双双》中的孙喜旺虽然是个配角,却给观众留下了深刻印象。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Teruyuki Kagawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 香川照之, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
香川照之(1965年12月7日-),出身於東京都,日本男演員,提名六次日本電影金像獎最佳男配角。在《暖》中擔任第二男主角扮演啞巴一角,憑此獲得第16屆東京國際電影節最佳男主角獎。 作為歌舞伎演員,藝名是九代目市川中車(くだいめ いちかわ ちゅうしゃ)。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Xinghuo Zhong, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
仲星火,安徽亳县人。1949年进入上海电影制片厂任演员。曾在《今天我休息》、《李双双》等近40部影片中扮演主要角色或重要角色。其表演朴实风趣。影片《李双双》中的孙喜旺虽然是个配角,却给观众留下了深刻印象。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác みうらともゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/広島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác みはしはるか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京