kết quả tìm kiếm 大塚明夫, ​​tổng số 9148 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おおつかちひろ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/徳島
00年、第5回東宝シンデレラで審査員特別賞を受賞し芸能界入り。02年の「仄暗い水の底から」で映画に初出演し、「ゴジラ×モスラ×メカゴジラ 東京SOS」(02)、「ゴジラ FINAL WARS」(03)に出演したほか、「いま、会いにゆきます」(04)では竹内結子演じる主人公の少女時代を演じた。TVドラマは03年の「ショコラ」で主演に抜てきされ、以降、「白夜行」...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おおつかほうちゅう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/岡山
tên khác つかはらだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác おおつかさえ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác おおつかねね, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おおつかもか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác おおつかびる, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/和歌山
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác おおつかみちこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/高知
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --