kết quả tìm kiếm 山茶花開時, ​​tổng số 4801 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さざんかきわみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác もりやまかいじ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
国内外で高い評価をうけているコンテンポラリーダンサー。日本の伝統芸能を題材にした作品を多く創作している。21歳からダンスをはじめ、95年に音楽座ミュージカルの研究生になる。01年からソロで作品を発表し、振付家としても活躍する。05年のニューヨーク公演「KATANA」ではニューヨーク・タイムズ紙が「驚異のダンサーによる驚くべきダンス」と評した。04年からNHK...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さんときそうま, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/福岡
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ちゃえ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác やまぎしあいか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本
tên khác やまやかすみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/宮城
2007年にエイベックス主催のオーディションに合格し、翌年12歳でドラマデビュー。NHK連続テレビ小説「あまちゃん」(13)や「ファーストクラス」(14)などの話題作に出演する。15年から16年にかけて放送された特撮ドラマ「手裏剣戦隊ニンニンジャー」のモモニンジャー役に起用され、一躍注目を集める。その後、「人狼ゲーム プリズン・ブレイク」(16)への出演を経...
tên khác やまだはなこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ひらやまはな, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --