kết quả tìm kiếm 《空氣人形》, ​​tổng số 843 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おがたなおと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
父は俳優の緒形拳、兄も俳優の緒形幹太。1988年、杉田成道監督作「優駿 ORACION」で映画デビューし、第12回日本アカデミー賞新人俳優賞をはじめ数々の新人賞を受賞。90年代は、連続ドラマ「予備校ブギ」(90)やNHK大河ドラマ「信長 KING OF ZIPANGU」(92)など数多くのTVドラマで主演を務め、「北の国から」シリーズでは「'89 帰郷」~「...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác むく, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác わきあずみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --