kết quả tìm kiếm りょう, ​​tổng số 3551 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
高校時代からモデルとして活動する。96年、TVドラマ「ロングバケーション」で女優としてデビュー。「女医」(99)、「ラブコンプレックス」(00)、「人にやさしく」(02)などに出演。「僕と彼女と彼女の生きる道」(04)では草なぎ剛演じる主人公の元妻を演じ、「コード・ブルー ドクターヘリ緊急救命」(08、10)では主人公たちの先輩のフライトドクター、「名前をな...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たちばなりょう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/栃木
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Ryou Horikawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh Osaka Prefecture, Japan
Ryou Horikawa, born as Makoto Horikawa, is a Japanese voice actor.
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác まつうらりょう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/徳島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác くにしまりょう, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たまきりょう, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác みうらりょうた, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
※「りょう太」の「りょう」の字は、けものへんに「寮」のうかんむりのない形が正式表記
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --