kết quả tìm kiếm ギグ・ヤング, ​​tổng số 37 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミネソタ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニュージャージー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/トロント
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ケンタッキー州
米ケンタッキー州ルイスビル出身。ニューヨークでモデルやダンサーとして活動し、80年の「マンハッタンのジェイン・オースティン」(日本劇場未公開)でスクリーンデビュー。リドリー・スコット監督の傑作SF「ブレードランナー」(82)でレプリカントのレイチェルを演じて注目を浴び、以後その美貌を生かして「砂の惑星」(84)や「追いつめられて」(87)などで活躍。しかし、...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/プロビデンス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ブリッグハウス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ハンプトン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/トロント
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミシガン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh ドイツ/ヴェロート
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --