kết quả tìm kiếm シュー・ジンレイ, ​​tổng số 18 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/北京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/デラウェア州
米・デラウェア州ウィルミントン出身。弟はTVドラマ「メルローズ・プレイス」のアンドリュー・シュー。高校時代からバーガーキングやデビアスのCMに出演。ハーバード大学在学中、「Somewhere, Tomorrow(原題)」(83・日本未公開)でのスクリーンデビューに続いて「ベスト・キッド」(84)に出演する。その後は「カクテル」(88)や「バック・トゥ・ザ・フ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/上海
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/天津
俳優
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニュージャージー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾/タイペイ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾