kết quả tìm kiếm ジェイコブ・バタロン, ​​tổng số 18 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ハワイ
米ハワイのホノルル出身。ニューヨーク・コンサバトリー・フォー・ドラマチック・アーツを卒業後、ホラー「North Woods」(16)で映画に初出演する。SFアクション大作「スパイダーマン ホームカミング」(17)の主人公ピーター・パーカーの親友ネッド・リーズ役に抜てきされて「マーベル・シネマティック・ユニバース」の一員となる。同役では第2弾「スパイダーマン ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh メキシコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/バンクーバー
カナダ・バンクーバー出身。2010年から子役としてTVCMに出演し、5歳からTVドラマや映画のオーディションを受け、「スマーフ2 アイドル救出大作戦!」(13)で主演ニール・パトリック・ハリスの息子役でスクリーンデビューを果たす。その他TVドラマなどにも出演し、15年の「ルーム」では、生まれてから5年間、母親とともに隔離された“部屋”で暮らしてきた少年を演じ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミルウォーキー
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh オーストラリア/ブリスベン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --