kết quả tìm kiếm ジョージ・クルーニー, ​​tổng số 122 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ケンタッキー州
父親がニュースキャスター、TVホストとして有名なニック・クルーニー、祖母がローズ・マリー・クルーニーというショウビズ一家に育つ。ノーザン・ケンタッキー大学に籍を置き、大リーグ、シンシナティ・レッズのテストを受けるも合格ならず、82年に俳優を目指しロサンゼルスへ。TVを中心に活躍し、87年「ハイスクールはゾンビテリア」で映画デビュー。94年から始まった大ヒット...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh フィンランド/ヘルシンキ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/コネティカット州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア
南カリフォルニア大学スクール・オブ・シネマ(現スクール・オブ・シネマティック・アーツ)在学中に制作した短編「電子的迷宮 THX 1138 4EB」(1967)がナショナル・スチューデント映画祭の1等に選ばれたことから、フランシス・フォード・コッポラ監督の「フィニアンの虹」(68)の製作に参加。69年にコッポラと共同で製作会社アメリカン・ゾエトロープを設立し、...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/フィラデルフィア
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/シカゴ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/シカゴ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミシガン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh ロシア/サンクト・ペテルブルグ