kết quả tìm kiếm チョ・スヒャン, ​​tổng số 38 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/プサン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
1997年にモデルとしてデビュー。女優に転身し、TVドラマ「銭の戦争 オリジナル」(08)、「家に帰る道」(09)などに出演。映画「春香秘伝 The Servant」(10)や主演映画「後宮の秘密」(12)で体当たりの演技を披露し、注目を浴びる。主演ドラマに「ロマンスが必要」(11)、「海雲台の恋人たち」(12)、「離婚弁護士は恋愛中」(15)があるほか、「...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
俳優/監督
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/ソウル
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --