kết quả tìm kiếm テリー・クァン, ​​tổng số 41 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh ベトナム/ホーチミン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh ベトナム/ホーチミン
ベトナムのサイゴン出身。1978年にインドシナ難民となって香港に渡り、その後さらに米国へ移住してカリフォルニア州で暮らす。12歳のとき「インディ・ジョーンズ 魔宮の伝説」(84)のオーディションに合格してメインキャストを務め、冒険大作「グーニーズ」(85)にも出演。シットコム「ヘッド・オブ・ザ・クラス」(90~91)のレギュラーキャストとしても人気を博す。 ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンフランシスコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミシガン州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/オハイオ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/デラウェア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/テキサス州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/アルバータ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --