kết quả tìm kiếm ビガス・ルナ, ​​tổng số 16 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
f(x)
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh スペイン/ギプスコア
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh メキシコ/メキシコシティ
メキシコを代表する国際派俳優。父親が舞台や映画の美術監督だったことからショウビズ界に入り、子役として活動を始める。TVドラマ「El abuelo y yo(原題)」(92)で共演したガエル・ガルシア・ベルナルとは、後に盟友として度々コラボレートすることになる。2001年、映画「天国の口、終りの楽園。」でベネチア国際映画祭のマルチェロ・マストロヤンニ賞(新人俳...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/オースティン
米テキサス州オースティン生まれ。「Fall to Grace(原題)」(05)でスクリーンデビュー。その後、映画「ハンズ・オブ・ラヴ 手のひらの勇気」(15)や「ザ・ボーダーライン 合衆国国境警備隊」(16)などに出演。人気TVシリーズ「エージェント・オブ・シールド」(15~16)では、ロビー・レイエス/ゴースト・ライダー役に抜てきされ知名度を上げ、「ターミ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ブルックリン
tên khác とよだるな, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ふじもとるな, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --