kết quả tìm kiếm ベニチオ・デル・トロ, ​​tổng số 30 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh プエルトリコ/サンヘルマン
プエルトリコ出身で両親ともに弁護士。13歳のときペンシルベニアに移住する。カリフォルニア大学サンディエゴ校在学中、演劇に熱中し、大学を中退。ステラ・アドラー・スタジオとサークル・イン・ザ・スクエア演劇学校に通う。TVドラマ「マイアミ・バイス」などに出演し、「ピーウィー・ハーマンの空飛ぶサーカス」(88)でスクリーンデビューを果たす。「ユージュアル・サスペクツ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh メキシコ/グアダラハラ
メキシコを代表するフィルムメーカー。子どもの頃からホラー映画のファンで、「エクソシスト」などで特殊メイクを手がけたディック・スミスに師事。長編映画監督デビュー作「クロノス」(93)で、カンヌ国際映画祭の批評家週間グランプリに選ばれるなど一躍注目を集め、続く「ミミック」(97)でハリウッドに進出。スペインの巨匠ペドロ・アルモドバルに招かれ「デビルズ・バックボー...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アイルランド/ダブリン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh キューバ/ハバナ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh メキシコ/メキシコシティ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh メキシコ/ミアワトラン・デ・ポルフィリオ・ディアス
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/イーストボーン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --