kết quả tìm kiếm ベネディクト・ウォン, ​​tổng số 55 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/マンチェスター
イギリス出身。1990年代前半からTVドラマを中心に俳優として活躍し、00年の「キスキスバンバン」(00)で長編映画デビュー。ロバート・レッドフォード主演の「スパイ・ゲーム」(01)でハリウッドに進出し、「堕天使のパスポート」(02)で英国インデペンデント賞最優秀助演男優賞にノミネートされる。以降、ダニー・ボイル監督作「サンシャイン2057」(07)、サム・...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューメキシコ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
英ロンドン出身、両親はともに役者。名門ハーロー校時代に演劇を始め、マンチェスター大学卒業後、ロンドン音楽演劇アカデミーで研鑽を積む。2002年に俳優デビュー。TV映画「ホーキング」(04)で物理学者スティーブン・ホーキング氏を演じて英国内で高い評価を受け、BBCのTVシリーズ「SHERLOCK シャーロック」(10~)のシャーロック・ホームズ役でブレイク。1...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンフランシスコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/サンフランシスコ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 香港
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/スカボロー
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --