kết quả tìm kiếm ルイス・チョン, ​​tổng số 203 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/広東省
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
ソウル芸術専門大学放送演芸科卒業。90年、CMでデビューしてモデルとして活動する。TVドラマ「われらの天国」(92)で女優デビューを果たし、ペ・ヨンジュンと共演した「若者のひなた」などに出演する。97年、「接続 ザ・コンタクト」(日本劇場未公開)で映画にも活動の場を広げる。「我が心のオルガン」「ハッピーエンド」(ともに99)、「スキャンダル」(03)、「ユア...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh スペイン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ミズーリ州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国/プサン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 韓国
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニュージャージー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/カリフォルニア州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --