kết quả tìm kiếm ルー・カステル, ​​tổng số 48 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh コロンビア/ボゴタ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
65年、ロックバンド「ベルベット・アンダーグラウンド」のフロントマンとしてデビューし、一躍脚光を浴びる。芸術家アンディ・ウォーホルとコラボレーションするなど、ニューヨークのアート界に大きな影響を与えた。70年からソロアーティストとして活躍し、72年には名盤「トランスフォーマー」を発表。「トレインスポッティング」(96)や「ハイ・フィデリティ」(00)など多く...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh カナダ/トロント
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/シャンバーグ
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/北京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/北京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh アメリカ/ニューヨーク
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 台湾/台南
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --