kết quả tìm kiếm レイフ・ファインズ, ​​tổng số 10 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/イプスウィッチ
英国を代表する俳優のひとり。写真家の父と小説家の母をもつ。王立演劇アカデミー卒業後、ナショナル・シアターやロイヤル・シェイクスピア・カンパニーで舞台に立ち、1995年のブロードウェイ公演「ハムレット」でトニー賞を獲得した。90年にTV進出し、「嵐が丘」(92)でスクリーンデビュー。続く「シンドラーのリスト」(93)でアカデミー助演男優賞、「イングリッシュ・ペ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ウィルトシャー州
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh イギリス/ロンドン
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --