kết quả tìm kiếm 中島ゆたか, ​​tổng số 7547 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Yutaka Kobayashi, Quốc gia --, địa chỉ sinh Shiga Prefecture, Japan
Kobayashi was born in Shiga Prefecture, Japan. While getting the confectionery health nurse license in confectionery of vocational school after graduating from high school, he work...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/和歌山
tên khác なかじまみゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/北海道
75年、シングル「アザミ嬢のララバイ」でデビュー。世界歌謡祭でグランプリを受賞した「時代」を2枚目のシングルとしてリリースし、「わかれうた」(77)で人気に火がつく。楽曲はTV番組の主題歌に使用されることも多く、なかでもドラマ「家なき子」(94)の「空と君のあいだに」や「Dr.コトー診療所2004」の「銀の龍の背に乗って」、ドキュメンタリー番組「プロジェクト...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たぐちゆたか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác えぐみゆたか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なかむらゆりか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --