kết quả tìm kiếm 中田海斗, ​​tổng số 10006 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たなかみなみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác あいかいと, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác まきかいと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác みふねかいと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/高知
12年、サントリー「烏龍茶」のCMで宮崎あおいと共演。翌13年に乙武洋匡の小説を映画化した「だいじょうぶ3組」でスクリーンデビューを果たす。同年はローソンのCMにも出演し、徐々に注目を集める。
tên khác おかのかいと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác おがわかいと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác のぞみふうと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なかのゆうと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Toma Ikuta, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Toma Ikuta, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác いけだゆうと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
2010年から子役としてCMや教育番組などに出演。NHK大河ドラマ「平清盛」(12)では清次(平基盛の幼少期)を演じる。特撮映画「キカイダー REBOOT」(14)や、「at home」(15)などに出演し、ミュージカル「エリザベート」(15)では少年ルドルフ役(トリプルキャスト)を演じた。サン=テグジュペリの傑作を長編アニメーション化した「リトルプリンス ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác うえだりんと, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --