kết quả tìm kiếm 中華英雄, ​​tổng số 5371 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なかのひでお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なかいずみひでお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛媛
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さかきひでお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/長崎
1995年、PFFスカラシップ作品として古厩智之が監督した「この窓は君のもの」の主演で俳優デビュー。下積み時代を送る中、98年に自主映画「“R”unch Time」を監督する。北村龍平監督の「VERSUS」(00)の準主役に抜てきされ、「ALIVE アライヴ」(02)では主演を務める。その後「あずみ」(03)や「北の零年」(04)、「楽園 流されて」(05)...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さこひでお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --